Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i9-9900K Processor
|
Chip Set
|
Intel Z390 support super raid
|
Tốc độ
|
3.60 GHz up to 5.00 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
16MB Cache
|
|
Dung lượng
|
64GB (32GB*2) DDR4 (2666MHz)
|
Số khe ram
|
4 Slots Number of DIMM Slot
Max 128GB Max Capacity |
|
Dung lượng
|
SSD Super Raid 4-1TB (512GB*2) NVMe PCIe Gen3x4 SSD +1TB (SATA)
|
Tốc độ vòng quay
|
7200rpm
|
|
|
Đang cập nhật
|
|
Màn hình
|
17.3" FHD (1920*1080), IPS-Level 144Hz 72%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB
|
Độ phân giải
|
Full HD (1920 x 1080)
|
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA GeForce RTX™ 2080 with 8GB GDDR6
|
Công nghệ
|
|
|
LAN
|
Killer Gb LAN
|
Wireless
|
Killer Wi-Fi 6 AX1650(2*2 ax)
|
Bluetooth
|
Bluetooth v5
|
Cổng giao tiếp mở rộng
|
Cổng USB
|
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP / Thunderbolt™3)
1x Type-C USB3.2 Gen2
4x Type-A USB3.2 Gen2
|
HDMI
|
1x (4K @ 60Hz) HDMI
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1x SD (XC/HC)
|
AUDIO JACK
|
1x Mic-in
1x Headphone-out
1x Headphone-out (HiFi / SPDIF)
1x TOSLINK SPDIF Out
|
Camera
|
HD type (30fps@720p)
|
|
Kiểu bàn phím
|
Per-Key RGB Backlight Keyboard
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
|
Dung lượng pin
|
8-Cell
Li-Ion Battery (Type)
90 Battery (Whr)
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
4.5 kg
|
Màu sắc
|
Đen
|
Thiết kế/ Chất liệu vỏ
|
Đang cập nhật
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China
|